Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīn dì
ㄒㄧㄣ ㄉㄧˋ
1
/1
心地
xīn dì
ㄒㄧㄣ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
character
Một số bài thơ có sử dụng
•
Báo ứng - 報應
(
Dương Bang Bản
)
•
Chí nhật khiển hứng phụng ký bắc tỉnh cựu các lão lưỡng viện cố nhân kỳ 1 - 至日遣興奉寄北省舊閣老兩院故人其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Cửu trú Hàn Sơn phàm kỷ thu - 久住寒山凡幾秋
(
Hàn Sơn
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Lữ ngụ thư hoài tập cú - 旅寓書懁輯句
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Mạn hứng kỳ 1 (Thế lộ sa đà tuyết thượng điên) - 漫興其一(世路蹉跎雪上巔)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 035 - 山居百詠其三十五
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thị tịch - 示寂
(
Vô Ngôn Thông
)
•
Trị nộ châm - 治怒箴
(
Nguyễn Hành
)
•
Tư Việt nhân - 思越人
(
Tôn Quang Hiến
)
Bình luận
0