Có 1 kết quả:
xīn cún bù mǎn ㄒㄧㄣ ㄘㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄇㄢˇ
xīn cún bù mǎn ㄒㄧㄣ ㄘㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be discontented
(2) to be dissatisfied
(2) to be dissatisfied
Bình luận 0
xīn cún bù mǎn ㄒㄧㄣ ㄘㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0