Có 1 kết quả:
xīn kuān tǐ pán ㄒㄧㄣ ㄎㄨㄢ ㄊㄧˇ ㄆㄢˊ
xīn kuān tǐ pán ㄒㄧㄣ ㄎㄨㄢ ㄊㄧˇ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
big-hearted and serene (idiom); contented and easy-going
Bình luận 0
xīn kuān tǐ pán ㄒㄧㄣ ㄎㄨㄢ ㄊㄧˇ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0