Có 1 kết quả:
xīn píng qì hé ㄒㄧㄣ ㄆㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄏㄜˊ
xīn píng qì hé ㄒㄧㄣ ㄆㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tranquil and even-tempered (idiom); calmly and without stress
Bình luận 0
xīn píng qì hé ㄒㄧㄣ ㄆㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0