Có 1 kết quả:
xīn dé ㄒㄧㄣ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tâm đắc
Từ điển Trung-Anh
(1) what one has learned (through experience, reading etc)
(2) knowledge
(3) insight
(4) understanding
(5) tips
(6) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
(2) knowledge
(3) insight
(4) understanding
(5) tips
(6) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0