Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīn huái pǒ cè
ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄆㄛˇ ㄘㄜˋ
1
/1
心怀叵测
xīn huái pǒ cè
ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄆㄛˇ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 居心叵測|居心叵测[ju1 xin1 po3 ce4]
Bình luận
0