Có 1 kết quả:
xīn jīng ròu tiào ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ ㄖㄡˋ ㄊㄧㄠˋ
xīn jīng ròu tiào ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ ㄖㄡˋ ㄊㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. heart alarmed, body leaping (idiom); fear and trepidation in the face of disaster
Bình luận 0
xīn jīng ròu tiào ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ ㄖㄡˋ ㄊㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0