Có 1 kết quả:

xīn fáng ㄒㄧㄣ ㄈㄤˊ

1/1

xīn fáng ㄒㄧㄣ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) heart (as the seat of emotions)
(2) cardiac atrium

Bình luận 0