Có 1 kết quả:

xīn shǒu ㄒㄧㄣ ㄕㄡˇ

1/1

xīn shǒu ㄒㄧㄣ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người mới vào nghề