Có 1 kết quả:
xīn zhuō kǒu bèn ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄛ ㄎㄡˇ ㄅㄣˋ
xīn zhuō kǒu bèn ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄛ ㄎㄡˇ ㄅㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 心拙口笨[xin1 zhuo1 kou3 ben4]
Bình luận 0
xīn zhuō kǒu bèn ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄛ ㄎㄡˇ ㄅㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0