Có 1 kết quả:

xīn cái ㄒㄧㄣ ㄘㄞˊ

1/1

xīn cái ㄒㄧㄣ ㄘㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pith
(2) central core (of tree)