Có 1 kết quả:
xīn fán yì luàn ㄒㄧㄣ ㄈㄢˊ ㄧˋ ㄌㄨㄢˋ
xīn fán yì luàn ㄒㄧㄣ ㄈㄢˊ ㄧˋ ㄌㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. heart distracted, thoughts in turmoil (idiom); distraught with anxiety
Bình luận 0
xīn fán yì luàn ㄒㄧㄣ ㄈㄢˊ ㄧˋ ㄌㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0