Có 1 kết quả:
xīn fán ㄒㄧㄣ ㄈㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel agitated
(2) to be troubled
(3) to be annoyed
(4) an upset or distraction
(2) to be troubled
(3) to be annoyed
(4) an upset or distraction
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0