Có 1 kết quả:

xīn lǐ tǒng jì xué ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧˋ ㄒㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) psychometrics
(2) quantitative psychology

Bình luận 0