Có 1 kết quả:
xīn gān qíng yuàn ㄒㄧㄣ ㄍㄢ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ
xīn gān qíng yuàn ㄒㄧㄣ ㄍㄢ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) delighted to (do sth, idiom)
(2) perfectly happy to do
(3) most willing to do
(2) perfectly happy to do
(3) most willing to do
xīn gān qíng yuàn ㄒㄧㄣ ㄍㄢ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh