Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīn tián
ㄒㄧㄣ ㄊㄧㄢˊ
1
/1
心田
xīn tián
ㄒㄧㄣ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
heart (one's innermost being)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 005 - 山居百詠其五
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 031 - 山居百詠其三十一
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thạch Tuyền tự mộ vũ ngộ cố thê - 石泉寺暮雨遇故妻
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
Bình luận
0