Có 1 kết quả:

xīn bìng ㄒㄧㄣ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) anxiety
(2) sore point
(3) secret worry
(4) mental disorder
(5) heart disease (medicine)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0