Có 1 kết quả:
xīn zhí kǒu kuài ㄒㄧㄣ ㄓˊ ㄎㄡˇ ㄎㄨㄞˋ
xīn zhí kǒu kuài ㄒㄧㄣ ㄓˊ ㄎㄡˇ ㄎㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frank and outspoken (idiom)
(2) straight speaking
(3) to say what one thinks
(2) straight speaking
(3) to say what one thinks
xīn zhí kǒu kuài ㄒㄧㄣ ㄓˊ ㄎㄡˇ ㄎㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh