Có 1 kết quả:

xīn pēng pēng tiào ㄒㄧㄣ ㄆㄥ ㄆㄥ ㄊㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 心怦怦跳[xin1 peng1 peng1 tiao4]