Có 1 kết quả:
xīn pēng pēng tiào ㄒㄧㄣ ㄆㄥ ㄆㄥ ㄊㄧㄠˋ
xīn pēng pēng tiào ㄒㄧㄣ ㄆㄥ ㄆㄥ ㄊㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 心怦怦跳[xin1 peng1 peng1 tiao4]
Bình luận 0
xīn pēng pēng tiào ㄒㄧㄣ ㄆㄥ ㄆㄥ ㄊㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0