Có 1 kết quả:
xīn suì ㄒㄧㄣ ㄙㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heartbroken
(2) extreme depth of sorrow
(2) extreme depth of sorrow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0