Có 1 kết quả:
xīn shén zhuān zhù ㄒㄧㄣ ㄕㄣˊ ㄓㄨㄢ ㄓㄨˋ
xīn shén zhuān zhù ㄒㄧㄣ ㄕㄣˊ ㄓㄨㄢ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to concentrate one's attention
(2) to be fully focused
(2) to be fully focused
xīn shén zhuān zhù ㄒㄧㄣ ㄕㄣˊ ㄓㄨㄢ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh