Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīn qiào
ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ
1
/1
心竅
xīn qiào
ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the mind
(2) capacity for clear thinking
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ân thái sư Tỉ Can chi mộ - 殷太師比干之墓
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Dữ Sơn Nam Thượng Hiệp trấn quan Trần Hầu xướng hoạ kỳ 8 - 與山南上協鎮官陳侯唱和其八
(
Hồ Xuân Hương
)
Bình luận
0