Có 1 kết quả:
xīn jié ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a matter that gnaws at one's mind
(2) preoccupation
(3) sore point
(4) rancor
(2) preoccupation
(3) sore point
(4) rancor
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng