Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīn xù
ㄒㄧㄣ ㄒㄩˋ
1
/1
心緒
xīn xù
ㄒㄧㄣ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) state of mind
(2) mood
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giá cô thiên (Hoạ phảng đông thì lạc thuỷ thanh) - 鷓鴣天(畫舫東時洛水清)
(
Chu Đôn Nho
)
•
Ký Đỗ Vị (Cận văn khoan pháp ly Tân châu) - 寄杜位(近聞寬法離新州)
(
Đỗ Phủ
)
•
Lưu tình kỳ 1 - 留情其一
(
Trần Đình Túc
)
•
Nhật nhật - 日日
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Phần thượng kinh thu - 汾上驚秋
(
Tô Đĩnh
)
•
Sinh cư loạn thế - 生居亂世
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Thái tang tử (Nhi kim tài đạo đương thì thác) - 采桑子(而今才道當時錯)
(
Nạp Lan Tính Đức
)
•
Thành Thái thập cửu niên Đinh Mùi thủ tuế (tức Duy Tân nguyên niên) tuế nhị nguyệt nhụ nhân một bát nguyệt thân đệ tú tài Lạc Viên hựu một dư hoài vô liêu tác thử cảm - 成泰十九年丁未守歲 (即維新元年) 歲二月孺人沒八月親第秀才樂園又沒余懷無聊作此感
(
Nguyễn Hữu Cương
)
•
Thu tứ - 秋思
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Tống đường huynh Bắc quy - 送堂兄北歸
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0