Có 1 kết quả:
xīn shēng ㄒㄧㄣ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thoughts
(2) feelings
(3) aspirations
(4) heartfelt wishes
(5) inner voice
(2) feelings
(3) aspirations
(4) heartfelt wishes
(5) inner voice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0