Có 1 kết quả:

xīn cháng ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) heart
(2) intention
(3) one's inclination
(4) state of mind
(5) to have the heart for sth
(6) mood

Bình luận 0