Có 1 kết quả:
xīn xiōng kāi kuò ㄒㄧㄣ ㄒㄩㄥ ㄎㄞ ㄎㄨㄛˋ
xīn xiōng kāi kuò ㄒㄧㄣ ㄒㄩㄥ ㄎㄞ ㄎㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) broad-minded
(2) open-minded
(2) open-minded
Bình luận 0
xīn xiōng kāi kuò ㄒㄧㄣ ㄒㄩㄥ ㄎㄞ ㄎㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0