Có 1 kết quả:
xīn xiōng xiá zhǎi ㄒㄧㄣ ㄒㄩㄥ ㄒㄧㄚˊ ㄓㄞˇ
xīn xiōng xiá zhǎi ㄒㄧㄣ ㄒㄩㄥ ㄒㄧㄚˊ ㄓㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow-minded (idiom); petty
(2) ungenerous
(2) ungenerous
Bình luận 0
xīn xiōng xiá zhǎi ㄒㄧㄣ ㄒㄩㄥ ㄒㄧㄚˊ ㄓㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0