Có 1 kết quả:
xīn cháng ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heart
(2) intention
(3) one's inclination
(4) state of mind
(5) to have the heart for sth
(6) mood
(2) intention
(3) one's inclination
(4) state of mind
(5) to have the heart for sth
(6) mood
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0