Có 1 kết quả:

xīn fù ㄒㄧㄣ ㄈㄨˋ

1/1

xīn fù ㄒㄧㄣ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) trusted aide
(2) confidant
(3) reliable agent
(4) to confide

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0