Có 1 kết quả:

xīn zàng dā qiáo shǒu shù ㄒㄧㄣ ㄗㄤˋ ㄉㄚ ㄑㄧㄠˊ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

coronary bypass operation

Bình luận 0