Có 1 kết quả:
xīn xū ㄒㄧㄣ ㄒㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lacking in confidence
(2) diffident
(3) to have a guilty conscience
(2) diffident
(3) to have a guilty conscience
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0