Có 1 kết quả:
xīn xuè ㄒㄧㄣ ㄒㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heart's blood
(2) expenditure (for some project)
(3) meticulous care
(2) expenditure (for some project)
(3) meticulous care
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0