Có 1 kết quả:
xīn xuè guǎn jí bìng ㄒㄧㄣ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
xīn xuè guǎn jí bìng ㄒㄧㄣ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cardiovascular disease
Bình luận 0
xīn xuè guǎn jí bìng ㄒㄧㄣ ㄒㄩㄝˋ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0