Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīn jì
ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ
1
/1
心跡
xīn jì
ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) true motive
(2) true feelings
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình tích kỳ 1 - 屏跡其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Cấm sở cảm sự, túng bút ngẫu thư - 禁所感事縱筆偶書
(
Cao Bá Quát
)
•
Châu Lâm vũ hậu - 珠林雨後
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Dục dữ nguyên bát bốc lân, tiên hữu thị tặng - 欲與元八卜鄰,先有是贈
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tây Kỳ thôn tầm trí thảo đường địa, dạ túc Tán công thổ thất kỳ 1 - 西枝村尋置草堂地,夜宿贊公土室其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Vương thị tượng kỳ 1 - 王氏像其一
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0