Có 1 kết quả:
xīn zuì shén mí ㄒㄧㄣ ㄗㄨㄟˋ ㄕㄣˊ ㄇㄧˊ
xīn zuì shén mí ㄒㄧㄣ ㄗㄨㄟˋ ㄕㄣˊ ㄇㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ecstatic
(2) enraptured
(2) enraptured
Bình luận 0
xīn zuì shén mí ㄒㄧㄣ ㄗㄨㄟˋ ㄕㄣˊ ㄇㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0