Có 1 kết quả:
xīn líng shǒu qiǎo ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄠˇ
xīn líng shǒu qiǎo ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) capable
(2) clever
(3) dexterous
(2) clever
(3) dexterous
Bình luận 0
xīn líng shǒu qiǎo ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˊ ㄕㄡˇ ㄑㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0