Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīn tóu
ㄒㄧㄣ ㄊㄡˊ
1
/1
心頭
xīn tóu
ㄒㄧㄣ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heart
(2) thoughts
(3) mind
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáp chư hữu tặng biệt nguyên vận - 答屠友贈別元韻
(
Ngô Nhân Tịnh
)
•
Đáp hoạ trúc - 答畫竹
(
Nguyễn Hữu Cương
)
•
Độc “Đại tuệ ngữ lục” hữu cảm kỳ 2 - 讀大慧語錄有感其二
(
Trần Thánh Tông
)
•
Hà Mãn Tử - 何滿子
(
Doãn Ngạc
)
•
Hoạ Hương tiên sinh vận giản chư đồng chí - 和鄉先生韻柬諸同志
(
Nguyễn Trãi
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Ngẫu ti - 藕絲
(
Mai Am công chúa
)
•
Nhãn nhi mị - Thu tứ - 眼兒媚-秋思
(
Bành Tôn Duật
)
•
Nhất tiễn mai - Biệt sầu - 一剪梅-別愁
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Vô đề (Hành thời chính hảo niệm Di Đà) - 無題(行時正好念彌陀)
(
Thực Hiền
)
Bình luận
0