Có 1 kết quả:
xīn lǐng shén huì ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˇ ㄕㄣˊ ㄏㄨㄟˋ
xīn lǐng shén huì ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˇ ㄕㄣˊ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand tacitly (idiom)
(2) to know intuitively
(3) to understand thoroughly
(2) to know intuitively
(3) to understand thoroughly
Bình luận 0