Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīn yú lì chù
ㄒㄧㄣ ㄩˊ ㄌㄧˋ ㄔㄨˋ
1
/1
心餘力絀
xīn yú lì chù
ㄒㄧㄣ ㄩˊ ㄌㄧˋ ㄔㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 心有餘而力不足|心有余而力不足[xin1 you3 yu2 er2 li4 bu4 zu2]
Bình luận
0