Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīn jīng
ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ
1
/1
心驚
xīn jīng
ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fearful
(2) apprehensive
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Công đường muộn toạ - 公堂悶坐
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Cửu nhật đăng Tử Châu thành kỳ 2 - 九日登梓州城其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Cửu nhật đồng Khương Như Nông, Vương Tây Tiều, Trình Mục Thiến chư quân đăng Tuệ Quang các - 九日同姜如農王西樵程穆倩諸君登慧光閣
(
Tống Uyển
)
•
Liễu (Liễu ánh giang đàm để hữu tình) - 柳(柳映江潭底有情)
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Sơ thu cảm hoài - 初秋感懷
(
Vũ Tông Phan
)
•
Sơ tự Kính Sơn quy Thuật Cổ triệu ẩm Giới Đình dĩ bệnh tiên khởi - 初自徑山歸述古召飲介亭以病先起
(
Tô Thức
)
•
Thu triêu lãm kính - 秋朝覽鏡
(
Tiết Tắc
)
•
Tuế mộ - 歲暮
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân nhật Tây Hồ ký Tạ pháp tào ca - 春日西湖寄謝法曹歌
(
Âu Dương Tu
)
Bình luận
0