Có 1 kết quả:

bì jiāng ㄅㄧˋ ㄐㄧㄤ

1/1

Từ điển phổ thông

chắn chắn sẽ, không thể tránh khỏi

Từ điển Trung-Anh

inevitably

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0