Có 1 kết quả:

bì gōng bì jìng ㄅㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 畢恭畢敬|毕恭毕敬[bi4 gong1 bi4 jing4]