Có 1 kết quả:
bì gōng bì jìng ㄅㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥˋ
bì gōng bì jìng ㄅㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 畢恭畢敬|毕恭毕敬[bi4 gong1 bi4 jing4]
Bình luận 0
bì gōng bì jìng ㄅㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0