Có 1 kết quả:
bì rán jié guǒ ㄅㄧˋ ㄖㄢˊ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄨㄛˇ
bì rán jié guǒ ㄅㄧˋ ㄖㄢˊ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inevitable outcome
(2) inescapable consequence
(2) inescapable consequence
Bình luận 0
bì rán jié guǒ ㄅㄧˋ ㄖㄢˊ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0