Có 1 kết quả:
bì jīng ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unavoidable
(2) the only (road, entrance etc)
(2) the only (road, entrance etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0