Có 1 kết quả:
bì yào tiáo jiàn ㄅㄧˋ ㄧㄠˋ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ
bì yào tiáo jiàn ㄅㄧˋ ㄧㄠˋ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) requirement
(2) necessary condition (math)
(2) necessary condition (math)
Bình luận 0
bì yào tiáo jiàn ㄅㄧˋ ㄧㄠˋ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0