Có 1 kết quả:
bì xū ㄅㄧˋ ㄒㄩ
giản thể
Từ điển phổ thông
cần phải, cần thiết
Từ điển Trung-Anh
(1) to have to
(2) must
(3) compulsory
(4) necessarily
(2) must
(3) compulsory
(4) necessarily
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0