Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 4
Bộ: xīn 心 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ
Thương Hiệt: PN (心弓)
Unicode: U+5FC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ức
Âm Nôm: hắt, ức
Âm Quảng Đông: jik1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhớ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 憶.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhớ, ghi nhớ, nhớ lại, ôn: 回憶 Nhớ lại; 相憶 Nhớ nhau; 憶苦思甜 Nhớ nỗi ngọt bùi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 憶

Từ điển Trung-Anh

(1) to recollect
(2) to remember
(3) memory

Từ ghép 21