Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhớ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 憶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhớ, ghi nhớ, nhớ lại, ôn: 回憶 Nhớ lại; 相憶 Nhớ nhau; 憶苦思甜 Nhớ nỗi ngọt bùi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憶
Từ điển Trung-Anh
(1) to recollect
(2) to remember
(3) memory
(2) to remember
(3) memory
Từ ghép 21
duǎn shí yǔ yīn jì yì 短时语音记忆 • gōng zuò jì yì 工作记忆 • huí yì 回忆 • huí yì lù 回忆录 • jì yì 记忆 • jì yì diàn lù 记忆电路 • jì yì guǎng dù 记忆广度 • jì yì huà 记忆化 • jì yì lì 记忆力 • jì yì qì 记忆器 • jì yì tǐ 记忆体 • jì yì yóu xīn 记忆犹新 • kuài shǎn jì yì tǐ 快闪记忆体 • kuài sù jì yì fǎ 快速记忆法 • shī yì zhèng 失忆症 • suí jī cún qǔ jì yì tǐ 随机存取记忆体 • U S B jì yì bàng USB记忆棒 • yì kǔ fàn 忆苦饭 • yì kǔ sī tián 忆苦思甜 • yì shù 忆述 • zhuī yì 追忆