Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: rén ㄖㄣˊ
Tổng nét: 6
Bộ: xīn 心 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: XXMMP (重重一一心)
Unicode: U+5FC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): した.しむ (shita.shimu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0