Có 1 kết quả:

Rěn zhě Guī ㄖㄣˇ ㄓㄜˇ ㄍㄨㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Teenage Mutant Ninja Turtles (Tw)
(2) see 忍者神龜|忍者神龟[Ren3 zhe3 Shen2 gui1]

Bình luận 0